Ắc quy Sắt LiFePO4 12V 12Ah
Datasheet ắc quy sắt 12V 12Ah lifepo4
Thông số chính:
Tên hàng | Ắc quy sắt LiFePO4 12V 12Ah |
Thông số định danh | 12.8V 12Ah |
Loại cell pin | Lithium-ion phosphate cell 26700 |
Trọng lượng và kích thước | 1.3 kg, D * R * C = 15.2 *6.4 * 9.8 cm |
Dòng sạc tiêu chuẩn (Standard charge current) | 2A |
Dòng xả tối đa (Max charge current) | 15A |
Dòng đời | 3000 lần sạc xả |
Các ứng dụng của ắc quy lithium 12V:
- Xe đạp điện, scooter,
- Xe lăn điện
- Hệ thống lưu trữ điện nặng lượng mặt trời
- Xe golf
- Máy công cụ
- Hệ thống phát điện,
- Xe nâng,
- Đồ chơi,
- Tàu thuyền, tàu ngầm.
- Đồ điện gia dụng
- Hệ thống máy phát điện liên tục.
Tại sao nên sử dụng pin sắt LiFePO4?
Ưu điểm:
- Vòng đời dài: pin sắt LiFePO4 có độ bền gấp 10 lần so với ắc quy chì axit, thường vài nghìn lần sạc xả. Điều này tạo nên lợi thế về chi phí trong dài hạn, đặc biệt trong các ứng dụng khi phải thay thế ắc quy / pin thường xuyên.
- Mật độ năng lượng cao: Pin sắt LiFePO4 có mật độ năng lượng cao so với ắc quy chì axit truyền thống, đồng nghĩa chúng có khả năng giải phóng năng lượng nhanh. Điều này giúp pin sắt được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần năng lượng cao như pin xe điện, máy cầm tay, và hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.
- Tính ổn định về nhiệt: Pin sắt LiFePO4 không có xu hướng thoát nhiệt (thermal runaway) so với các dòng pin lithium-ion khác, giúp chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho sự an toàn. Chúng cũng có khoảng hoạt động nhiệt rộng hơn mà không làm giảm hiệu suất làm việc.
- Tỷ lệ tự xả thấp: Pin sắt LiFePO4 có tỷ lệ tự xả thấp, có nghĩa chúng giữ năng lượng lâu hơn mà không cần sạc lại. Vì vậy, pin được ứng dụng trong hệ thống điện dự phòng và hệ thống lưu trữ năng lượng.
- Tính thân thiện với môi trường: đây là dòng pin không gây tác hại nhất lên môi trường so với các loại pin khác bởi chúng không có thành phần độc hại như chì (lead) và cadmi (cadmium).
Nhược điểm:
- Mật độ năng lượng thấp so với các loại pin Lithium-ion khác: Với cùng công suất năng lượng, Pin sắt LiFePO4 to hơn, nặng hơn. Loại pin này không phù hợp đối với các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ.
- Chi phí cao: Pin sắt LiFePO4 thường đắt hơn so với ắc quy axit chì và các loại pin lithium-ion khác. Vì vậy chúng không được sử dụng khi người dùng cần cân nhắc chi phí.
- Khả năng sạc có giới hạn: Pin sắt LiFePO4 sạc chậm hơn so với các loại pin lithium-ion khác. Vì vậy, người dùng cần có kế hoạch sạc phù hợp.
- Điện áp thấp: Pin sắt LiFePO4 nhìn chung có điện áp thấp hơn so với các loại pin lithium-ion khác. Điều này đồng nghĩa nó không phù hợp với các ứng dụng cần điện áp cao.
Kết luận: Pin sắt LiFePO4 có nhiều ưu thế và được ứng dụng đa dạng, đặc biệt khi tiêu chí an toàn, bền được đặt lên hàng đầu. Tuy nhiên, do mật độ năng lượng thấp, chi phí cao làm chúng không cạnh tranh được trong một số ấn dụng cần trọng lượng nhẹ, nhỏ gọn, và nơi người tiêu dùng cần tiết kiệm chi phí.
Pin lá (LI-PO), Pin Sắt (LifePO4) và pin Lithium-ion, nên chọn loại nào?
Li-Po (Lithium Polymer), Li-ion (Lithium-ion) và LifePO4 (Lithium sắt phốt phát) đều là các loại pin có thể sạc lại, tuy nhiên chúng có nhiều điểm khác biệt.
- Chất hóa học: Li-Po và Li-ion sử dụng các hợp chất khác nhau của Lithium-ion, trong khi pin sắt sử dụng sắt phốt phát làm cực âm.
- Mật độ tập trung năng lượng: Li-po là pin có mật độ năng lượng lớn nhất, đồng nghĩa chúng trữ được nhiều năng lượng trong diện tích nhỏ nhất. Li-ion xếp thứ 2, và LiFePO4 xếp cuối cùng.
- Độ an toàn: Pin sắt LiFePO4 an toàn nhất trong 3 loại, vì chúng ít có xu hướng thoát nhiệt (thermal runaway) dẫn tới pin nóng quá độ gây cháy nổ.
- Vòng đời: pin sắt LiFePO4 có vòng đời lâu hơn cả, độ bền cao.
- Giá thành: pin sắt LiFePO4 thường đắt hơn Li-po và Li-ion.
Kết luận: pin Li-po thường dùng trong các ứng dụng cần mật độ tập trung năng lượng cao, như drones, hoặc xe ô tô điều kiển từ xa (RC Vehicles). Trong khi pin sắt LiFePO4 thường dùng trong các ứng dụng cần sự an toàn và bền bỉ, ví dụ các Phương tiện giao thông bằng điện hoặc hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo. Pin Li-ion lại có ứng dụng đa dạng, từ laptop, điện thoại thông minh, ô tô điện hoặc máy công cụ.
Đánh giá
There are no reviews yet