SPECIFICATIONS / THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
| Goods/ Tên hàng | Cell battery LiFePO₄ 3.2V 6000mAH 3C
Cell pin sắt LFP 3.2V 6000mAH xả 3C |
| We carry other models subject to availability like 4500mAh, 5000mAH , please feel free to contact HOTLINE
Ngoài ra chúng tôi có cung cấp một số model khác như 4500mAh, 5000mAH, mời bạn liên hệ Hotline. |
|
| Application/ các ứng dụng cơ sở | as below / xem thông tin bên dưới. |
| Nominal capacity/ Dung lượng danh định | 6000mAh |
| Cell battery chémistry/ Hóa chất cell | LFP |
| Size/ Kích cỡ | 32 X 70 mm |
| Charging ratio/ Hệ số sạc | 1C |
| Max continuous discharge current/ Xả liên tục tối đa | 18A |
| Max pulse discharge rate/ Xả xung tối đa | 30A |
| Voltage range/ Khoảng điện áp | 2V to 3.65V |
| AC Impedance/ Nội trở | ≤8.5ms |
| Shipped from/ Kho hàng: | Hà Nội, Việt Nam |
| Guarantee/ Bảo hành | 6 months/ tháng |
| Lead time/ Thời hạn làm hàng | in stock ready to ship./ có sẵn. |
| Remarks/ Ghi chú | made in China by reputable brand./ thương hiệu nội địa chất lượng tốt của Trung. |
| Life cycle/ Vòng đời | 2000 cycles @80%DOD/ 2000 lần sạc xả |
| Storate conditions/ Điều kiện lưu kho | 1 year -20℃ to 25℃, 3 months: -20℃ to 45℃; 1 month: -20℃ to 60℃ |
CHARACTERISTICS / CÁC ĐẶC TÍNH CỦA CELL
High capacity: Dung lượng cao
Excellent cycle life: Vòng đời dài, bền vượt trội
Excellent low temperature performance: Biểu hiện tốt trong môi trường nhiệt độ thấp
Low self-discharge: Chỉ số tự xả thấp
Double safety protection: Hai lớp bảo vệ an toàn.
With outstanding high level of vibrations and shocks: Khả năng chịu rung lắc vượt trội.
MAIN APPLICATION/ ỨNG DỤNG CHỦ ĐẠO
| EV/PHEV: xe điện và xe hybrid |
| UPS: hệ thống Ups dự phòng |
| Large energy storage cabinet: Hệ lưu trữ năng lượng |
| Engineering commercial vehicle Passenger car: Các loại xe thương mại công nghiệp và phục vụ công cộng. |

Tiếng Việt


Reviews
There are no reviews yet